Gợi ý...
Nghĩa của "đường hầm ngang"
-
平巷 <在矿床或岩层里挖成的水平的地下巷道, 有的稍有坡度, 主要用于运输, 也用来通风和排水。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
平巷 <在礦床或巖層里挖成的水平的地下巷道, 有的稍有坡度, 主要用于運輸, 也用來通風和排水。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
平巷 <在矿床或岩层里挖成的水平的地下巷道, 有的稍有坡度, 主要用于运输, 也用来通风和排水。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
平巷 <在礦床或巖層里挖成的水平的地下巷道, 有的稍有坡度, 主要用于運輸, 也用來通風和排水。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)